--

chi viện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi viện

+ verb  

  • To assist, to support
    • pháo binh bắn chi viện cho bộ binh
      the artillery fired in support of the infantry
    • hậu phương chi viện cho tiền tuyến
      the rear base assists the front line
Lượt xem: 707